NÂNG TỰ HÀNH DẠNG CHỮ Z, S
(JLG : 450A .600A. 800A. 860JA. Genie : Z45/25 . Z60/34. Z80. S100 .S120)
Chiều cao làm việc
Working height |
15.8m | 20.46 m | 26.38 m | 32.5m | 38.6m |
Chiều cao cực đại của sàn
Platform height |
13.8m | 18.46 | 22.3m | 30.5 | 36.6m |
Chiều cao thiết bị
Height- stowed |
2m | 2.64m | 3m | 3.07m | 3.07m |
Chiều dài xe
Length- stowed |
5.5m | 7.9m | 11.27 | 12.17m | 12.17m |
Chiều rộng xe
Width |
1.75 | 2.13m | 2.44m | 2.49m | 2.5m |
Chiều cao gầm xe
Ground clearance |
18cm | 40cm | 30cm | 39cm | 40cm |
Kích thước sàn thao tác
Platform Size |
76cm x 1.83m | 76cm x183m | 91cm x 2.44 m | 91cm x 2.44 m | 91cm x 2.44 m |
Tầm với ngang
Horizontal |
7.5m | 12.07m | 15.8m | 22.9m | 22.9m |
Trọng lượng nâng
Lift capacity |
227kg | 227kg | 227kg | 227kg | 227kg |
Nguồn năng lượng
Power source |
Diesel | Diesel | Diesel | Diesel | Diesel |
Tốc độ di chuyển thiết bị
Drive speed |
7.7km/h | 6.5km/h | 4.8km/h | 4.8km/h | 4.8km/h |
Khả năng đi trên địa hình dốc
Gredeability |
30% | 25% | 30% | 42% | 40% |
Bán ktnh quay sàn thao tác
Platform rotation |
1800 | 1800 | 1800 | 1800 | 1800 |
Khối lượng
Weight |
7.532 kg | 10931kg | 15.558kg | 18008kg | 20248kg |