THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG TỰ HÀNH DẠNG CẮT KÉO
Model GS1930 / COMPACT 8/10/12
Xe nâng chiều cao làm việc
Working height |
8m | 10m | 12m | 14m |
Chiều cao cực đại của sàn thao tác
Platform height |
6m | 8m | 10 m | 12m |
Chiều cao thiết bị ở vị trí bình thường
Height- stowed |
2.21 m | 2.34 m | 2.47 m | 2.68 m |
Chiều dài xe
Length- stowed |
2.48 m | 2.48 m | 2.48 m | 2.67 m |
Chiều rộng xe
Width |
0.81 m | 1.15 m | 1.15 m | 1.15 m |
Chiều cao gầm xe
Ground clearance |
10 cm | 10 cm | 10 cm | 10cm |
Chiều dài sàn thao tác
Platform length- outside |
2.27 m | 2.27 m | 2.27 m | 2.59 m |
Chiều rộng sàn thao tác
Platform width- outside |
0.81 m
|
1.12 m
|
1.12 m | 1.15 m |
Chiều dài sàn thao tác mở rộng
Platform length- extende |
0.9m | 0.9m | 0.9 m | 0.9 m |
Trọng lượng nâng
Lift capacity |
380 kg | 450 kg | 320 kg | 230kg |
Nguồn năng lượng
Power source |
24V (4 ắc qui 6V 210Ah) | 24V (4 ắc qui 6V 210Ah) | 24V (4 ắc qui 6V 210AH) | 24V (4 ắc qui 6V 210AH) |
Tốc độ di chuyển thiết bị
Drive speed |
0.8-4.5km/h | 0.8-4.5km/h | 0.8-4.5km/h | 0.8-4.5km/h |
Khả năng đi trên địa hình dốc
Gredeability |
25 % | 25 % | 25 % | 25% |
Khối lượng
Weight |
1840 kg | 2180 kg | 2430 kg | 2760 kg |