Thông số kĩ thuật:
Bộ nhớ | 2048MB GDDR5 |
Bus bộ nhớ | 128-bit |
CUDA CORE | 256 đơn vị |
Tốc độ bộ nhớ | Up to 64Gb/s |
Khe cắm | PCI Express x16 3.0 |
Max Power Cónumption | 40W |
Thermal Solution | Active |
Form Factor | 2.713”H x 5.7” L, Single Slot, Low Profile |
Display Connector | 4 x mDP 1.4 |
Display Resolution | 4 x 4096 x 2160 @ 60Hz / 4 x 5120 x 2880 @ 60Hz |
Max simultaneous Displays | 4 Direct, 4 DP 1.4, Multi – Stream |
Graphis APIs | Shader Model 5.1, DirextX 12.02, Vulkan 1.01 |
Compute APIs | CUDA, DirectCompute, OpenCL |